Từ "tuần hành" trong tiếng Việt có nghĩa là đi để xem xét tình hình địa phương, thường liên quan đến việc kiểm tra, khảo sát hoặc giám sát một khu vực nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội hoặc trong các hoạt động quản lý, hành chính.
Cách sử dụng từ "tuần hành"
"Sau khi tuần hành qua các khu phố, chúng tôi đã thu thập được nhiều thông tin quý giá về nhu cầu của người dân."
"Chuyến tuần hành này không chỉ nhằm mục đích kiểm tra mà còn để tạo mối liên hệ gần gũi hơn với cộng đồng."
Phân biệt các biến thể của từ
Tuần hành (điều tra): Nhấn mạnh vào việc đi để khảo sát, kiểm tra.
Tuần hành (biểu tình): Trong một số ngữ cảnh, "tuần hành" cũng có thể ám chỉ đến việc tổ chức biểu tình hoặc diễu hành, ví dụ như "tuần hành vì môi trường" hay "tuần hành ủng hộ quyền lợi".
Từ gần giống và đồng nghĩa
Điều tra: Có thể sử dụng trong bối cảnh tìm hiểu thông tin, nhưng mang tính chất chính thức hơn.
Khảo sát: Thường sử dụng khi muốn thu thập thông tin, ý kiến từ một nhóm người.
Giám sát: Tập trung vào việc theo dõi và kiểm soát một tình hình nào đó.
Ví dụ liên quan
"Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một cuộc tuần hành để khảo sát sự thay đổi của môi trường tại khu vực ven biển."
"Chính quyền địa phương đã tổ chức tuần hành để lắng nghe phản ánh từ bà con về các vấn đề xã hội."
Kết luận
Từ "tuần hành" là một từ đa nghĩa, có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Hiểu rõ cách sử dụng và ý nghĩa của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Việt.